Có 1 kết quả:

跪毯 guì tǎn ㄍㄨㄟˋ ㄊㄢˇ

1/1

guì tǎn ㄍㄨㄟˋ ㄊㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a prayer mat
(2) a carpet for kneeling

Bình luận 0